4.5152807
Chuyển tiền có lãi từ PLN sang INR!
Với Profee, tỷ giá hối đoái từ PLN sang INR gần với tỷ giá hối đoái trên thị trường.
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Làm cách nào để chuyển đổi
PLN sang INR?
Profee là một dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với tỷ giá hối đoái có lợi. Chúng tôi tự hào có một hệ thống giám sát nội bộ đối với chuyển tiền chéo – nhờ hệ thống này, tỷ giá hối đoái của PLN sang INR gần với tỷ giá thị trường. Hơn nữa, chúng tôi đảm bảo rằng việc gửi tiền bằng Profee là an toàn – và với mức phí thấp!
Làm cách nào để chuyển PLN sang INR?
Nhập số tiền chuyển và dữ liệu cần thiết.
Kiểm tra đơn vị tiền tệ của bạn: bạn đang gửi PLN và người nhận sẽ nhận được INR.
Nhập chi tiết thanh toán và xác nhận chuyển khoản của bạn.
Tỷ giá hối đoái có lợi cho bất kỳ số tiền nào!
Rupee Ấn Độ / Zloty Ba Lan tỷ giá hối đoái
- 500 INR23,921201 PLN
- 1.000 INR47,842402 PLN
- 2.000 INR95,684804 PLN
- 3.000 INR143,527205 PLN
- 5.000 INR239,212008 PLN
- 7.500 INR358,818012 PLN
- 10.000 INR478,424016 PLN
- 12.000 INR574,108819 PLN
- 15.000 INR717,636023 PLN
- 20.000 INR956,848031 PLN
- 25.000 INR1.196,060038 PLN
- 30.000 INR1.435,272046 PLN
- 35.000 INR1.674,484053 PLN
- 40.000 INR1.913,696061 PLN
- 50.000 INR2.392,120076 PLN
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Chuyển đổi PLN sang các loại tiền tệ khác
- AMDDram Armenia
- AUDĐô la Australia
- AZNManat Azerbaijan
- BGNLev Bulgaria
- BRLReal Braxin
- CADĐô la Canada
- CHFFranc Thụy sĩ
- CLPPeso Chile
- COPPeso Colombia
- CZKKoruna Cộng hòa Séc
- DKKKrone Đan Mạch
- EGPBảng Ai Cập
- EUREuro
- GBPBảng Anh
- GELLari Georgia
- GHSCedi Ghana
- HKDĐô la Hồng Kông
- HUFForint Hungary
- IDRRupiah Indonesia
- ILSSheqel Israel mới
- INRRupee Ấn Độ
- ISKKróna Iceland
- JODDinar Jordan
- KESShilling Kenya
- KGSSom Kyrgyzstan
- KRWWon Hàn Quốc
- KZTTenge Kazakhstan
- LKRRupee Sri Lanka
- MDLLeu Moldova
- MKDDenar Macedonia
- MXNPeso Mexico
- MYRRinggit Malaysia
- NADĐô la Namibia
- NGNNaira Nigeria
- NOKKrone Na Uy
- NPRRupee Nepal
- NZDĐô la New Zealand
- PENSol Peru
- PHPPeso Philipin
- PKRRupee Pakistan
- RONLeu Romania
- RSDDinar Serbia
- RWFFranc Rwanda
- SEKKrona Thụy Điển
- SGDĐô la Singapore
- THBBạt Thái Lan
- TJSSomoni Tajikistan
- TMTManat Turkmenistan
- TNDDinar Tunisia
- TZSShilling Tanzania
- UAHHryvnia Ukraina
- UGXShilling Uganda
- USDĐô la Mỹ
- UYUPeso Uruguay
- UZSSom Uzbekistan
- VNDĐồng Việt Nam
- ZARRand Nam Phi
Tải xuống ứng dụng Profee
Tải ứng dụng di động Profee cho điện thoại thông minh của bạn và tận hưởng chuyển tiền nhanh chóng giữa các loại tiền tệ!