4.5152807
Chuyển tiền có lãi từ RON sang INR!
Với Profee, tỷ giá hối đoái từ RON sang INR gần với tỷ giá hối đoái trên thị trường.
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Làm cách nào để chuyển đổi
RON sang INR?
Profee là một dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với tỷ giá hối đoái có lợi. Chúng tôi tự hào có một hệ thống giám sát nội bộ đối với chuyển tiền chéo – nhờ hệ thống này, tỷ giá hối đoái của RON sang INR gần với tỷ giá thị trường. Hơn nữa, chúng tôi đảm bảo rằng việc gửi tiền bằng Profee là an toàn – và với mức phí thấp!
Làm cách nào để chuyển RON sang INR?
Nhập số tiền chuyển và dữ liệu cần thiết.
Kiểm tra đơn vị tiền tệ của bạn: bạn đang gửi RON và người nhận sẽ nhận được INR.
Nhập chi tiết thanh toán và xác nhận chuyển khoản của bạn.
Tỷ giá hối đoái có lợi cho bất kỳ số tiền nào!
Rupee Ấn Độ / Leu Romania tỷ giá hối đoái
- 500 INR27,518657 RON
- 1.000 INR55,037314 RON
- 2.000 INR110,074627 RON
- 3.000 INR165,111941 RON
- 5.000 INR275,186568 RON
- 7.500 INR412,779851 RON
- 10.000 INR550,373135 RON
- 12.000 INR660,447762 RON
- 15.000 INR825,559702 RON
- 20.000 INR1.100,746269 RON
- 25.000 INR1.375,932836 RON
- 30.000 INR1.651,119403 RON
- 35.000 INR1.926,305971 RON
- 40.000 INR2.201,492538 RON
- 50.000 INR2.751,865672 RON
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Chuyển đổi RON sang các loại tiền tệ khác
- AMDDram Armenia
- AUDĐô la Australia
- AZNManat Azerbaijan
- BGNLev Bulgaria
- BRLReal Braxin
- CADĐô la Canada
- CHFFranc Thụy sĩ
- CLPPeso Chile
- COPPeso Colombia
- CZKKoruna Cộng hòa Séc
- DKKKrone Đan Mạch
- EGPBảng Ai Cập
- EUREuro
- GBPBảng Anh
- GELLari Georgia
- GHSCedi Ghana
- HKDĐô la Hồng Kông
- HUFForint Hungary
- IDRRupiah Indonesia
- ILSSheqel Israel mới
- INRRupee Ấn Độ
- ISKKróna Iceland
- JODDinar Jordan
- KESShilling Kenya
- KGSSom Kyrgyzstan
- KRWWon Hàn Quốc
- KZTTenge Kazakhstan
- LKRRupee Sri Lanka
- MDLLeu Moldova
- MKDDenar Macedonia
- MXNPeso Mexico
- MYRRinggit Malaysia
- NADĐô la Namibia
- NGNNaira Nigeria
- NOKKrone Na Uy
- NPRRupee Nepal
- NZDĐô la New Zealand
- PENSol Peru
- PHPPeso Philipin
- PKRRupee Pakistan
- PLNZloty Ba Lan
- RSDDinar Serbia
- RWFFranc Rwanda
- SEKKrona Thụy Điển
- SGDĐô la Singapore
- THBBạt Thái Lan
- TJSSomoni Tajikistan
- TMTManat Turkmenistan
- TNDDinar Tunisia
- TZSShilling Tanzania
- UAHHryvnia Ukraina
- UGXShilling Uganda
- USDĐô la Mỹ
- UYUPeso Uruguay
- UZSSom Uzbekistan
- VNDĐồng Việt Nam
- ZARRand Nam Phi
Tải xuống ứng dụng Profee
Tải ứng dụng di động Profee cho điện thoại thông minh của bạn và tận hưởng chuyển tiền nhanh chóng giữa các loại tiền tệ!